Experience được sử dụng trong rất nhiều tình huống trong tiếng Anh và có thể đi kèm với các giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ Experience là gì, Experience đi với giới từ gì, các collocations và idioms phổ biến với Experience, cũng như cung cấp bài tập thực hành giúp bạn nắm chắc cách dùng Experience.
Trước khi trả lời câu hỏi Experience đi với giới từ gì, các bạn cần nắm được ý nghĩa của Experience. Chúng ta cùng tìm hiểu về ý nghĩa và word family của Experience nhé.
Experience vừa là một danh từ vừa là một động từ trong Tiếng Anh, thường được dùng với hai nghĩa chính là trải qua (động từ) và kinh nghiệm (danh từ). Cụ thể:
Experience (v): Trải qua hoặc gặp phải một sự kiện hoặc tình huống nào đó
Ví dụ:
Experience (n): Kinh nghiệm, trải nghiệm
Ví dụ:
Từ | Từ Loại | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
Experienced | Tính từ | Có kinh nghiệm | An experienced teacher knows how to engage students. (Một giáo viên có kinh nghiệm biết cách thu hút học sinh.) |
Experiential | Tính từ | Liên quan đến kinh nghiệm hoặc trải nghiệm | I want to join an experiential tour to learn more about the local culture. (Tôi muốn tham gia một tour du lịch trải nghiệm để tìm hiểu thêm về văn hóa địa phương. |
Inexperienced | Tính từ | Thiếu kinh nghiệm
| The new hire is talented but inexperienced. (Người mới được tuyển dụng tài năng nhưng không có kinh nghiệm.) |
Theo Cambridge Dictionary, Experience có thể đi với các giới từ: In, With, Of, For và As để diễn tả các sắc thái ý nghĩa khác nhau. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng chi tiết nhé.
Ý nghĩa: Dùng để chỉ kinh nghiệm trong một lĩnh vực hoặc chuyên môn nào đó.
Ví dụ:
Ý nghĩa: Dùng để chỉ kinh nghiệm với một công cụ, phương pháp, hoặc đối tượng cụ thể nào đó.
Ví dụ:
Ý nghĩa: Dùng để mô tả trải nghiệm hoặc cảm nhận về một sự kiện, hoạt động, hoặc cảm xúc cụ thể.
Ví dụ:
Ý nghĩa: được sử dụng để chỉ kinh nghiệm để thực hiện một điều gì đó
Ví dụ:
Ý nghĩa: Dùng để mô tả kinh nghiệm làm việc hoặc vai trò mà một người đã giữ trong quá khứ hoặc hiện tại.
Ví dụ:
Bên cạnh các giới từ theo sau, Experience còn có thể kết hợp với các giới từ đứng trước. Cụ thể:
Ví dụ: I has learned a lot by experience. (Tôi đã học được rất nhiều điều qua kinh nghiệm.)
Ví dụ: The teacher from experience knew that the best way to motivate her students was to make learning fun and engaging. (Từ kinh nghiệm, giáo viên biết rằng cách tốt nhất để khích lệ học sinh của mình là làm cho việc học trở nên thú vị và hấp dẫn.)
Ví du: In my experience, the best way to learn a new language is to immerse yourself in it. (Theo kinh nghiệm của tôi, cách tốt nhất để học một ngôn ngữ mới là đắm chìm bản thân trong ngôn ngữ đó.)
Dưới đây là tổng hợp các collocations và idioms phổ biến của Experience. Các collocations và idioms này không chỉ giúp bạn mô tả và diễn đạt ý tưởng về kinh nghiệm một cách chính xác hơn mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn trong tiếng Anh.
Experience có thể kết hợp với rất nhiều từ/cụm từ khác nhau để tạo ra các collocations dùng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
Gain experience | Có được kinh nghiệm qua thực hành hoặc công việc | After volunteering for a year, she gained a lot of experience in social work. (Sau khi tình nguyện một năm, cô ấy đã đạt được nhiều kinh nghiệm trong công tác xã hội.) |
Have experience | Có kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể | He has experience in graphic design, which makes him a great candidate for this job. (Anh ấy có kinh nghiệm trong thiết kế đồ họa, điều này làm cho anh ấy trở thành ứng viên tuyệt vời cho công việc này.) |
Lack experience | Thiếu kinh nghiệm | She may lack experience, but her creativity compensates for it. (Cô ấy có thể thiếu kinh nghiệm, nhưng sự sáng tạo của cô ấy đã bù đắp cho điều đó.) |
Broaden one's experience | Mở rộng kinh nghiệm | Traveling abroad can really broaden one's experience and perspective. (Du lịch nước ngoài thực sự có thể mở rộng kinh nghiệm và quan điểm của một người.) |
Work experience | Kinh nghiệm làm việc | My work experience at the marketing firm was invaluable. (Kinh nghiệm làm việc của tôi tại công ty tiếp thị là vô giá.) |
Life experience | Kinh nghiệm sống | His life experience makes him wise beyond his years. (Kinh nghiệm sống của anh ấy khiến anh ấy trở nên khôn ngoan hơn so với tuổi tác của mình.) |
Professional experience | Kinh nghiệm chuyên nghiệp | She brings over 10 years of professional experience to her new role. (Cô ấy mang đến hơn 10 năm kinh nghiệm chuyên nghiệp cho vai trò mới của mình.) |
Direct/personal experience | Trải nghiệm trực tiếp/cá nhân | There's no substitute for direct experience when learning a skill. (Không có gì thay thế được trải nghiệm trực tiếp khi học một kỹ năng.) |
Rich experience | Kinh nghiệm phong phú | His rich experience in the industry was evident from his insights. (Kinh nghiệm phong phú của anh ấy trong ngành được thể hiện rõ qua những hiểu biết của anh ấy.) |
Learning experience | Bài học kinh nghiệm | Every mistake is a learning experience if you are willing to learn from it. (Mỗi lỗi lầm là một bài học kinh nghiệm nếu bạn sẵn lòng học hỏi từ nó.) |
Dưới đây là một số idioms phổ biến liên quan đến Experience giúp bạn biểu đạt ý tưởng của mình một cách sinh động và đa dạng hơn khi nói về trải nghiệm, học hỏi và kinh nghiệm sống.
Idiom | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
Cut your teeth on something | Học hỏi kinh nghiệm ban đầu trong một lĩnh vực cụ thể | She cut her teeth on freelance writing before landing a full-time job at a newspaper. (Cô ấy đã học hỏi kinh nghiệm viết lách tự do trước khi có được một công việc toàn thời gian tại một tờ báo.) |
Learn the ropes | Học cách làm việc hoặc nắm vững một nhiệm vụ mới | It took him several months to learn the ropes at his new job. (Anh ấy mất vài tháng để nắm vững công việc mới của mình.) |
A steep learning curve | Quá trình học hỏi khó khăn, nhanh chóng | Adapting to life in Japan was a steep learning curve for him. (Việc thích nghi với cuộc sống ở Nhật Bản là một quá trình học hỏi khó khăn đối với anh ấy.) |
Been there, done that | Đã trải qua hoặc làm một điều gì đó và không còn thấy thú vị nữa | When it comes to working overtime, been there, done that. (Khi nói đến việc làm thêm giờ, tôi đã trải qua và làm rồi.) |
Get/have a taste of your own medicine | Cảm nhận sự đối xử giống như cách mình đã đối xử với người khác | He was always late, but when his partner started doing the same, he got a taste of his own medicine. (Anh ấy luôn muộn, nhưng khi đối tác bắt đầu làm điều tương tự, anh ấy đã phải nếm mùi chính mình.) |
The school of hard knocks | Học từ những thất bại và khó khăn trong cuộc sống | He may not have a formal education, but he's graduated from the school of hard knocks. (Anh ấy có thể không có học vấn chính quy, nhưng anh ấy đã tốt nghiệp từ trường đời.) |
Once in a lifetime experience | Trải nghiệm đặc biệt, không thể tái diễn | Going on safari in Africa was a once in a lifetime experience. (Đi safari ở Châu Phi là một trải nghiệm một lần trong đời.) |
Sau khi đã nắm được các giới từ đi với Experience, các bạn hãy áp dụng để làm bài tập dưới đây nhé.
Bài tập: Chọn giới từ phù hợp (in, as, of, with, on) để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
She has extensive experience ___ project management.
Working as a team leader was a new experience ___ him.
He shared his experiences ___ living abroad for a decade.
Do you have any experience ___ working remotely?
I'm looking for someone with experience ___ graphic design.
Their stories helped readers have experiences ___ war.
His years of experience ___ the field make him an excellent consultant.
She recounted her experience ___ working in high-pressure environments.
I am gaining experience ___ my future career by volunteering at a local hospital.
Having experience ___ volunteer work can be advantageous.
Đáp án
in
for
of
of
in
of
in
of
for
with
Việc hiểu và sử dụng đúng các giới từ đi kèm với Experience sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Experience đi với giới từ gì cũng như một số collocations và idioms liên quan.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ